TRỌN BỘ 1200 TỪ VỰNG HSK CẤP 4 CÓ DỊCH TIẾNG VIỆT

Trọn Bộ Từ Vựng HSK4 1200 chữ Hán Tiếng Trung Có dịch Tiếng Việt. Download 1200 từ vựng luyện thi HSK Cấp 4 chuẩn nhất. 

TRỌN BỘ 1200 TỪ VỰNG HSK CẤP 4 CÓ DỊCH TIẾNG VIỆT

Có thể bạn quan tâm: 1200 từ vựng HSK cấp 4 tiếng việt
Luyện thi HSK các cấp Online chỉ 499,000đ : Xem Ngay

Tải Xuống

STTTiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng ViệtHSK
1阿姨Āyícô, dìHSK3
2aa à ừ ờHSK3
3ǎithấpHSK3
4àiyêuHSK1
5爱好àihàoyêu thích, thíchHSK3
6爱情àiqíngtình yêu, tình áiHSK4
7安静ānjìngyên lặngHSK3
8安排ānpáisắp xếp, sắp đặt, bố tríHSK4
9安全ānquánan toànHSK4
10àntối, u ám, thầm, vụng trộmHSK4
11按时ànshíđúng hạnHSK4
12按照ànzhàocăn cứ, dựa theoHSK4
13támHSK1
14lấy, đemHSK3
15爸爸bàbabốHSK1
16banhé, nháHSK2
17báitrắng, bạcHSK2
18bǎitrămHSK2
19bānlớpHSK3
20bānchuyển điHSK3
21bànnửaHSK3
22办法bànfǎbiện pháp, cáchHSK3
23办公室bàngōngshìvăn phòngHSK3
24帮忙bāngmánggiúp, giúp đỡHSK3
25帮助bāngzhùgiúp, giúp đỡHSK2
26bāobao, túiHSK3
27包括bāokuòbao gồmHSK4
28bǎonoHSK3
29保护bǎohùbảo vệ, giữ gìnHSK4
30保证bǎozhèngđảm bảo  HSK4
31bàoôm, bếHSK4
32抱歉bàoqiànxin lỗiHSK4
33报道bàodàođưa tin, bản tinHSK4
34报名bàomíngbáo danh, đăng kíHSK4
35报纸bàozhǐbáoHSK2
36杯子bēizicốc, chén, ly, táchHSK1
37北方běifāngmiền BắcHSK3
38北京běijīngBắc KinhHSK1
39bèilần, gấp bộiHSK4
40bèibị, đượcHSK3
41běnquyển, gốc, vốn, thânHSK1
42本来běnláivốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽHSK4
43bènđần, ngốcHSK4
44鼻子bízimũiHSK3
45đọ, so với, víHSK2
46比较bǐjiàoso vớiHSK3
47比赛bǐsàithi đấuHSK3
48笔记本bǐjìběnvở ghi chépHSK4
49必须bìxūphải, cần phảiHSK3
50毕业bìyètốt nghiệpHSK4

Tag Tham Khảo: Download Từ Vựng Hsk 4, 1200 Từ Vựng Hsk 4 Có Ví Dụ, Từ Vựng Hsk 4 Theo Chủ Đề, Từ Vựng Hsk 4 Phần 1, Download Từ Vựng Hsk Cấp 4, 600 Từ Hsk 4, Hsk 4 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng, Từ Vựng Hsk 4 Có Nghĩa, Download Từ Vựng Hsk Cấp 4, 1200 Từ Vựng Hsk 4 Pdf, 600 Từ Hsk 4, Từ Vựng Hsk 4 Theo Chủ Đề, Hsk 4 Cần Bao Nhiêu Từ Vựng, Từ Vựng Hsk 5 Có Ví Dụ, Từ Vựng Hsk 4 Phần 1, Từ Vựng Hsk 4 Và Ví Dụ,

TuhocOnline.edu.vn/

5/5 - (2 bình chọn)