PHIẾU ÔN TẬP Môn Toán Lớp 1 NGHỈ DỊCH COVID Mới nhất năm 2020. Tham khảo Phiếu ôn tập môn Toán Lớp 1 mùa dịch.Tự học Online xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn tham khảo PHIẾU ÔN TẬP Môn Toán Lớp 1 NGHỈ DỊCH COVID
- Mục: Lớp 1
PHIẾU ÔN TẬP Môn Toán Lớp 1 NGHỈ DỊCH COVID
Nội Dung
Chuyên đề 1: SO SÁNH
Bài 1: Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.
1 …. 2 3 … 1 3 … 4
3 … 3 5 … 2 5 … 2
5 … 4 2 … 3 1 … 5
2 … 5 4 … 1 4 … 4
4 … 3 5 … 5 2 … 3
3 …. 5 1 …. 4 3 …. 1
Bài 2 . Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.
3 …. 2 5 … 6 2 … 0
7 …. 4 0 …. 1 8 … 5
8 …. 8 8 … 7 7 …. 9
0 …. 2 9 … 9 6 …. 8
6 …. 5 2 …. 6 9 …. 5
9 …. 8 9 …. 9 7 …. 7
7 …. 10 10 …. 8 10 … 6
Bài 3. Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
3 < … < 5 | 6 < …… < 8 | 6 > … > 4 |
10 > … > 8 | 8 > … > 6 | 5 < … < 7 |
4 < ….. < 6 | 1 < … < 3 | 3 > … > 1 |
0 < ….. < 2 | 9 > … > 7 | 8 < … < 10 |
6 > ….. > 4 | 2 < … < 4 | 5 > … > 3 |
Bài 4 *. Số ?
7 < ….. ….. > 8 1 > …..
4 < ….. 6 > ….. 8 < …..
7 > ….. 9 > ….. 5 > …..
8 = ….. ….. < 3 ….. < 8
….. < 4 ….. < 2 9 > ….
Bài 5: Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.
10 ….12 13 … 8 3 … 16
13 … 16 7 … 12 15 … 2
15 … 19 2 … 13 1 … 15
12 … 1 5 9 … 11 14 … 14
14 … 13 15 … 5 12 … 3
18 …. 1 5 11 …. 4 3 …. 11
Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
13 < … < 15 | 16 < …… < 18 | 16 > … > 14 |
20 > … > 18 | 18 > … > 16 | 15 < … < 17 |
14 < ….. < 16 | 11 < … <1 3 | 13 > … > 11 |
10 < ….. < 12 | 19 > … > 17 | 18 < … < 15 |
16 > ….. > 14 | 12 < … < 14 | 15 > … > 13 |
Bài 7 : > < =
16……18 | 19………..18 | 14 ……….17 | 20……………10 | 16……….15 |
20……15 | 13…………..15 | 10………….6 | 15……………18 | 14……….13 |
11………..14 | 8………….10 | 5………….15 | 13…………….14 | 12………..12 |
12…………10 | 9 ………….12 | 18……….12 | 7…………….11 | 0 ………….10 |
Bài 8 *. Số ?
17 < ….. ….. > 18 11 > …..
14 < ….. 1 6 > ….. 18 < …..
17 > ….. 19 > ….. 15 > …..
18 = ….. ….. < 13 ….. < 18
Bài 9. < , > , = ?
3 + 1 …. 4 4 ….. 2 + 1 1 + 3 ….. 2
4 + 1 ….. 1 + 4 6 + 0 ….. 4 1 + 2 ….. 2 + 2
1 + 2 ….. 2 5 ….. 1 + 3 6 + 2 ….. 9
Bài 10. > , =, < ?
10 – 2 …. 8 + 1 8 + 2 …. 8 – 2
6 + 3 …. 9 – 0 10 + 0 …. 8 + 2
7 + 3 …. 5 + 3 10 – 5 …. 10 – 3
Bài 11. > , < , = ?
9 2 + 8 10 10 – 2 5 + 4 4 + 5
7 8 – 5 8 7 + 1 9 – 2 8 + 1
Bài 12. Điền dấu >, < , = thích hợp vào ô trống.
12 + 6 4 + 3 10 + 0 0 + 10
15 + 0 15 – 0 9 – 5 12
8 – 5 8 – 4 13 + 2 6 – 4
Chuyên đề 2 : Viết dãy số, Sắp xếp các số
Bài 1. Số ?
1 | 5 | 9 |
8 | 2 |
10 | 12 | 5 | 19 |
20 | 18 | 12 |
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0
– Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………………………………….
– Theo thứ tự từ lớn đến bé : ……………………………………………………..
Bài 3. Xếp các số sau : 1, 5, 9, 6, 3, 8
– Theo thứ tự từ bé đến lớn : ……………………………………..
– Theo thứ tự từ lớn đến bé : ……………………………………..
Bài 4. Viết các số: 16, 18, 13, 11, 10, 15.
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………….
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: …………………………………………….
Bài 5. Viết các số 13, 7, 11, 10, 18, 5
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………..
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: …………………………………………….
Bài 6. Viết các số: 12, 19, 11, 17, 10, 14.
– Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………
– Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………………
Bài 7. Viết các số 7, 15, 19, 20, 13, 10 theo thứ tự:
Từ bé đến lớn: ………………………………………………………………………
Từ lớn đến bé: ……………………………………………………
Chuyên đề 3 : Tìm số lớn nhất , bé nhất
Bài 8.
- Khoanh tròn vào số lớn nhất : 10 ; 7 ; 12 ; 19 ; 15
- Khoanh tròn vào số bé nhất : 13 ; 8 ; 14 ; 16 ; 20
Bài 9
- Khoanh tròn vào số lớn nhất : 15 ; 20 ; 11 ; 8 ; 19
- Khoanh tròn vào số bé nhất : 10 ; 16 ; 18 ; 19 ; 12
- Khoanh tròn vào số lớn nhất : 19 ; 7 ; 14 ; 10 ; 12
- Khoanh tròn vào số bé nhất : 13 ; 8 ; 14 ; 16 ; 20
Chuyên đề 4 : Các phép tính
Bài 1. Tính.
1 3 0 3 5
+ – + – +
4 2 3 1 0
…… ……. ……. ……. …….
Bài 2. Tính.
7 3 7 2 5 7
+ + – + + –
1 4 3 5 3 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 3. Tính.
3 1 4 10 5 10
+ + + – + –
7 8 6 3 5 2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 4. Tính.
3 – 1 = …… 0 + 5 = ….. 1 + 1 + 3 = …..
2 + 3 = …… 3 – 2 = …… 2 + 2 + 1 = …..
1 + 4 = …… 4 + 0 = …… 3 + 1 + 0 = ……
Bài 5. Tính:
3 + 3 – 2 =……… 6 – 1 + 0 =…….. 5 – 2 + 3 =…….
2 + 4 – 1 =…….. 5 – 0 + 1 =…….. 5 + 0 – 4 =……
4 + 3 – 5 = ….. 2 + 6 – 3 = ….. 7 – 2 + 3 = ….. 6 – 4 + 2 = ….. 8 – 6 + 3 = …… 4 + 2 + 3 = ……
3 + 2 + 4 = …. 9 – 4 + 5 = …. 10 – 8 + 6 = …. 5 + 5 – 3 = …. 9 + 1 – 7 = …. 10 – 6 + 4 = ….
Bài 6. Số?
5 – 3 = 1 + ….. 6 – 3 = …….+ 0 3 – 1 = 0 + …….
6 – 2 = …… + 2 …. – 2 = 4 – 1 4 + 2 = ….. + 0
Bài 7. Số?
….. + 5 = 8 7 – 3 = ……
7 – …. = 6 …. + 1 = 8
6 + …. = 7 2 + ….. = 7
Bài 8: Số?
18 = … + 3 19 = 17 + ….
17 = 14 + …. 15 = …. + 13
19 = … + 15 1 6 = 11 + ….
Bài 9. Điền số ?
…. = 17 + 3 18 = 13 + ….
19 = …. + 2 10 = …. + 4
10 – … = 2 … + 2 = 2 + 8
Bài 10. Đặt tính rồi tính.
9 – 6 ……… ……… ……… | 10 + 0 ……… ……… ……… | 8 – 5 ……… ……… ……… | 6 + 4 10 – 2 ……… ……… ……… ……… ………. ……… |
5 + 5 ……… ……… ……… | 5 + 4 ……… ……… ……… | 10 – 9 ……… ……… ……… | 7 + 3 9 – 3 ………. ……… ……….. ……… ……….. ……… |
Bài 11. Đặt tính rồi tính.
17 + 2 ……… ……… ……… | 10 + 6 ……… ……… ……… | 18 + 1 ……… ……… ……… | 16 + 3 12 + 4 ……… ……… ……… ……… ………. ……… |
12 + 5 ……… ……… ……… | 14 + 4 ……… ……… ……… | 13 + 5 ……… ……… ……… | 13 + 3 16 + 3 ………. ……… ……….. ……… ……….. ……… |
Bài 12. Viết các số từ 10 đến 20 vào tia số
|
Bài 13: viết số
Số 15 gồm … chục và … đơn vị Số 12 gồm … chục và … đơn vị Số 14 gồm … chục và … đơn vị Số 11 gồm … chục và … đơn vị Số 18 gồm … chục và … đơn vị Số 20 gồm …..chục và …..đơn vị Số 19 gồm …..chục và …..đơn vị Số 13 gồm ……chục và …..đơn vị Số 16 gồm ……chục và….. đơn vị | Số gồm 1 chục và 3 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 6 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 7 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 9 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 2 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 4 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 1 đơn vị là …… Số gồm 1 chục và 8 đơn vị là …… Số gồm 2 chục và 0 đơn vị là ……
|
Bài 14: đọc số
Đọc số | Viết số |
11 : …..mười mộtd 12 : ……………………………………… 13 : ……………………………………… 14 : ……………………………………… 15 : ……………………………………… 16 : ……………………………………… 17 : ……………………………………… 18 : ……………………………………… 19 : ……………………………………… | Mười bảy ……………………………… Mười hai ……………………………… Mười chín ……………………………… Mười lăm ……………………………… Mười ba ……………………………… Mười bốn ……………………………… Mười sáu ……………………………… Mười tám ……………………………… Mười một ……………………………… |
Chuyên đề 4 : Giai toán có lời văn
Bài 1. Viết phép tính thích hợp.
Có : 6 quyển vở.
Mua thêm : 2 quyển vở
Có tất cả : ….. quyển vở ?
Bài 2 . Viết phép tính thích hợp.
- a) Có : 12 cái kẹo b) Có : 9 con lợn
thêm : 3 cái kẹo Bán : 6 con lợn
Có tất cả : …. cái kẹo? Còn lại : ….. con lợn?
Bài 3. Viết phép tính thích hợp.
Có : 6 quả cam Có : 10 cái kẹo
Cho đi : 3 quả cam Đã ăn : 4 cái kẹo
Tất cả có : …. quả cam ? Còn lại : ….. cái kẹo ?
Bài 4 :
Bóng xanh: 10 quả……………
bóng đỏ: 8 quả……………
Tất cả: ……quả……………
Bài 5. Giải bài toán theo tóm tắt sau:
Tóm tắt
Có: 15 cây hoa
Trồng thêm: 4 cây
Có tất cả: ……cây hoa
Bài 6 :
Có: 10 cái kẹo
Rơi mất : 8 cái kẹo
Còn lại ….. cái kẹo ?
Bài 7.
Thùng thứ nhất: 20 gói bánh
Thùng thứ hai: 10 gói bánh
Cả hai thúng có tất cả ….. gói bánh?
Bài 8.
Nam có: 50 viên bi
Cho bạn: 20 viên bi
Nam còn lại …….. viên bi?